Từ điển Thiều Chửu腎 - thận① Bồ dục, quả cật. ||② Ngoại thận 外腎 hạt dái. Một tên là cao hoàn 睪丸.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng腎 - thậnCơ quan bài tiết nước tiểu.
外腎 - ngoại thận ||